Có 2 kết quả:

蛾眉皓齒 é méi hào chǐ ㄇㄟˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ蛾眉皓齿 é méi hào chǐ ㄇㄟˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beautiful eyebrow and white teeth (idiom); lovely young woman

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beautiful eyebrow and white teeth (idiom); lovely young woman

Bình luận 0